Jeep Wrangler IV Unlimited (JL) 6.4 Rubicon 392 V8 (470 Hp) 4x4 Selec-Trac TorqueFlite 2020, 2021
Jeep Wrangler IV Unlimited (JL) 6.4 Rubicon 392 V8 (470 Hp) 4x4 Selec-Trac TorqueFlite 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Wrangler IV Unlimited (JL) 6.4 Rubicon 392 V8 (470 Hp) 4x4 Selec-Trac TorqueFlite 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.4 Rubicon 392 V8 (470 Hp) 4x4 Selec-Trac TorqueFlite

Công suất

470 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

637 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
HEMI
Công suất (HP)
470 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
637 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6424 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.89 mm
Đường kính piston (mm)
94.49 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2315 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2767 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

81 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

784 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1909 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4785 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1892 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3007 mm

Vết bánh trước (mm)

1636 mm

Vết bánh sau (mm)

1636 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/70 R17

Kích thước bánh trước

285/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành