Jeep Wrangler IV Unlimited (JL) 2.0 Rubicon (375 Hp) PHEV 4xe Rock-Trac TorqueFlite 2020, 2021
Jeep Wrangler IV Unlimited (JL) 2.0 Rubicon (375 Hp) PHEV 4xe Rock-Trac TorqueFlite 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Wrangler IV Unlimited (JL) 2.0 Rubicon (375 Hp) PHEV 4xe Rock-Trac TorqueFlite 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Rubicon (375 Hp) PHEV 4xe Rock-Trac TorqueFlite

Công suất

270 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

17 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

40 km

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
270 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
135.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2369 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2903 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

784 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1909 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4785 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1867 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3007 mm

Vết bánh trước (mm)

1636 mm

Vết bánh sau (mm)

1636 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/70 R17

Kích thước bánh trước

285/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành