Jeep Wrangler IV (JL) 3.6 V6 Rubicon (285 Hp) 4x4 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Jeep Wrangler IV (JL) 3.6 V6 Rubicon (285 Hp) 4x4 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Wrangler IV (JL) 3.6 V6 Rubicon (285 Hp) 4x4 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 Rubicon (285 Hp) 4x4

Công suất

285 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
285 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3605 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1862 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

362 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1560 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4173 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1842 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2423 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1572 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/75 R17

Kích thước bánh trước

255/75 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành