Jeep Wrangler IV (JL) 2.2 Sahara (200 Hp) 4x4 Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Jeep Wrangler IV (JL) 2.2 Sahara (200 Hp) 4x4 Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Wrangler IV (JL) 2.2 Sahara (200 Hp) 4x4 Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 Sahara (200 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

200 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

195 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2184 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83.8 mm
Đường kính piston (mm)
99 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2029 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

192 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

587 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4334 mm

Chiều rộng (mm)

1894 mm

Chiều cao (mm)

1839 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2459 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành