Jeep Wrangler III Unlimited (JK) 3.6i V6 12V Sport (280 Hp) 4x4 Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Jeep Wrangler III Unlimited (JK) 3.6i V6 12V Sport (280 Hp) 4x4 Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Wrangler III Unlimited (JK) 3.6i V6 12V Sport (280 Hp) 4x4 Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6i V6 12V Sport (280 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

280 Hp @ 6350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

342 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

273 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
342 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1910 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2322 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4751 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1840 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2946 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1572 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.25 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/75 R17

Kích thước bánh trước

245/75 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành