Jeep Wrangler III (JK) 2.8 CRDi Sport (197 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Jeep Wrangler III (JK) 2.8 CRDi Sport (197 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Wrangler III (JK) 2.8 CRDi Sport (197 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 CRDi Sport (197 Hp) 4x4

Công suất

197 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 2000-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

187 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
197 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 2000-3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2776 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2506 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

142 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4223 mm

Chiều rộng (mm)

1873 mm

Chiều cao (mm)

1820 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2424 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1572 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.36 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành