Jeep Wagoneer (WS) 5.7 V8 HEMI (397 Hp) eTorque 4WD TorqueFlite 2021
Jeep Wagoneer (WS) 5.7 V8 HEMI (397 Hp) eTorque 4WD TorqueFlite 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Wagoneer (WS) 5.7 V8 HEMI (397 Hp) eTorque 4WD TorqueFlite 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

5.7 V8 HEMI (397 Hp) eTorque 4WD TorqueFlite

Công suất

397 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

548 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV II

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
397 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
548 Nm @ 3950 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5654 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2808-2826 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3493 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

776 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3305 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5453 mm

Chiều rộng (mm)

2124 mm

Chiều cao (mm)

1921 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3124 mm

Vết bánh trước (mm)

1740 mm

Vết bánh sau (mm)

1734 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 378x30 mm

Thắng sau

Disc, 375x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/55 R20

Kích thước bánh trước

275/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20

Công nghệ và Vận hành