Jeep Renegade (facelift 2019) 1.3 T-GDI (180 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020, 2021
Jeep Renegade (facelift 2019) 1.3 T-GDI (180 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Renegade (facelift 2019) 1.3 T-GDI (180 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 T-GDI (180 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

180 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

163-170 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3-8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4-6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1-7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
135.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

351 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1297 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4236 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1684 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.07 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

McPherson, Independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành