Jeep Liberty 3.7 i V6 12V (213 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Jeep Liberty 3.7 i V6 12V (213 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Liberty 3.7 i V6 12V (213 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 i V6 12V (213 Hp) Automatic

Công suất

213 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

318 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
213 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
318 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3701 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
90.8 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1785 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2457 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

821 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1785 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2649 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1518 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension with transverse steering rod

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành