Jeep Grand Cherokee V (WL) 5.7 V8 (364 Hp) 4WD Torqueflite 2021
Jeep Grand Cherokee V (WL) 5.7 V8 (364 Hp) 4WD Torqueflite 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee V (WL) 5.7 V8 (364 Hp) 4WD Torqueflite 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 V8 (364 Hp) 4WD Torqueflite

Công suất

364 Hp @ 5150 rpm.

Moment xoắn (Nm)

529 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
364 Hp @ 5150 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
529 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5654 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2276-2288 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2809 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1068 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2005 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4915 mm

Chiều rộng (mm)

1969 mm

Chiều cao (mm)

1798-1801 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2964 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1661 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 354x28 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20; 275/45 R21

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20; 275/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8.5J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành