Jeep Grand Cherokee L V (WL) 3.6 V6 Pentastar (290 Hp) 4WD TorqueFlite 2021, 2022
Jeep Grand Cherokee L V (WL) 3.6 V6 Pentastar (290 Hp) 4WD TorqueFlite 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee L V (WL) 3.6 V6 Pentastar (290 Hp) 4WD TorqueFlite 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 Pentastar (290 Hp) 4WD TorqueFlite

Công suất

290 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

348 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV II+

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
290 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
348 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2153-2307 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3039 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

487 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2396 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5204 mm

Chiều rộng (mm)

1979 mm

Chiều cao (mm)

1815-1817 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3091 mm

Vết bánh trước (mm)

1660 mm

Vết bánh sau (mm)

1660 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 354x28 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20; 275/45 R21

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20; 275/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8.5J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành