Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2017) Trackhawk 6.2 V8 (707 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2017) Trackhawk 6.2 V8 (707 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2017) Trackhawk 6.2 V8 (707 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Trackhawk 6.2 V8 (707 Hp) AWD Automatic

Công suất

707 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

875 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

290 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
707 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
114.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
875 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6166 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.9 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2433 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2994 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93.1 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1030 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4822 mm

Chiều rộng (mm)

1943 mm

Chiều cao (mm)

1778 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2914 mm

Vết bánh trước (mm)

1636 mm

Vết bánh sau (mm)

1645 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

295/45 ZR20

Kích thước bánh trước

295/45 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành