Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2017) 3.6 V6 (290 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2017) 3.6 V6 (290 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2017) 3.6 V6 (290 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (290 Hp) AWD Automatic

Công suất

290 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

347 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

233 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190-206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
290 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
347 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2191-2279 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2949 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

782 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1554 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4828 mm

Chiều rộng (mm)

1943 mm

Chiều cao (mm)

1792-1802 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; 8J x 20

Công nghệ và Vận hành