Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2013) SRT 6.4 V8 (476 Hp) 4WD Automatic 2014, 2015, 2016
Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2013) SRT 6.4 V8 (476 Hp) 4WD Automatic 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2013) SRT 6.4 V8 (476 Hp) 4WD Automatic 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SRT 6.4 V8 (476 Hp) 4WD Automatic

Công suất

476 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

630 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

257 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
476 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
630 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6417 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.9 mm
Đường kính piston (mm)
94.5 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2336 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2948 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4859 mm

Chiều rộng (mm)

1958 mm

Chiều cao (mm)

1756 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1617 mm

Vết bánh sau (mm)

1633 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

295/45 R20

Kích thước bánh trước

295/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành