Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2013) 3.6 V6 (286 Hp) 4WD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2013) 3.6 V6 (286 Hp) 4WD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2013) 3.6 V6 (286 Hp) 4WD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (286 Hp) 4WD Automatic

Công suất

286 Hp @ 6350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

347 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

244 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp @ 6350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
347 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2266-2354 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2812 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

457 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1554 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4828 mm

Chiều rộng (mm)

1943 mm

Chiều cao (mm)

1802 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1634 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8J x 20

Công nghệ và Vận hành