Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2013) 3.0 EcoDiesel (243 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2013) 3.0 EcoDiesel (243 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee IV (WK2 facelift 2013) 3.0 EcoDiesel (243 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 EcoDiesel (243 Hp) Automatic

Công suất

243 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

569 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
243 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
569 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2297 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2948 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4822 mm

Chiều rộng (mm)

1943 mm

Chiều cao (mm)

1761 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1623 mm

Vết bánh sau (mm)

1627 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành