Jeep Grand Cherokee IV (WK2) 3.6 V6 (294 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013
Jeep Grand Cherokee IV (WK2) 3.6 V6 (294 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee IV (WK2) 3.6 V6 (294 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (294 Hp) AWD Automatic

Công suất

294 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
294 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2114 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2948 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

782 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1554 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4822 mm

Chiều rộng (mm)

1938 mm

Chiều cao (mm)

1761 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1623 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/70 R17

Kích thước bánh trước

245/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành