Jeep Grand Cherokee III (WK) SRT8 6.1i V8 (426 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Jeep Grand Cherokee III (WK) SRT8 6.1i V8 (426 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee III (WK) SRT8 6.1i V8 (426 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

SRT8 6.1i V8 (426 Hp) 4WD Automatic

Công suất

426 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

569 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
426 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
569 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6059 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2145 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

978 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1909 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4785 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2781 mm

Vết bánh trước (mm)

1608 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/45 R20; 285/40 R20

Kích thước bánh trước

255/45 R20; 285/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành