Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7 V8 (238 Hp) Automatic 2000, 2001
Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7 V8 (238 Hp) Automatic 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7 V8 (238 Hp) Automatic 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V8 (238 Hp) Automatic

Công suất

238 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4701 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1759 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2359 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4610 mm

Chiều rộng (mm)

1836 mm

Chiều cao (mm)

1763 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1511 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành