Jeep Grand Cherokee I (ZJ) 2.5 TD (116 Hp) 4WD 1996, 1997
Jeep Grand Cherokee I (ZJ) 2.5 TD (116 Hp) 4WD 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee I (ZJ) 2.5 TD (116 Hp) 4WD 1996, 1997

Thương hiệu
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD (116 Hp) 4WD

Công suất

116 Hp @ 3900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

278 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 3900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
278 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
20.95
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1775 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1136 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2254 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1473 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.43 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành