Jeep Gladiator (JT) 3.6 Pentastar V6 (285 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Jeep Gladiator (JT) 3.6 Pentastar V6 (285 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Gladiator (JT) 3.6 Pentastar V6 (285 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 Pentastar V6 (285 Hp) 4WD Automatic

Công suất

285 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
285 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2119-2301 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5539 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1857-1933 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3487 mm

Vết bánh trước (mm)

1598-1636 mm

Vết bánh sau (mm)

1598-1636 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Dependent spring suspension with anti-roll bar

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/75 R17; 285/70 R17; 255/70 R18

Kích thước bánh trước

245/75 R17; 285/70 R17; 255/70 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18;

Công nghệ và Vận hành