Jeep Compass II (facelift 2021) 1.3 GSE T4 (240 Hp) Plug-in Hybrid 4xe Automatic 2021, 2022
Jeep Compass II (facelift 2021) 1.3 GSE T4 (240 Hp) Plug-in Hybrid 4xe Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Compass II (facelift 2021) 1.3 GSE T4 (240 Hp) Plug-in Hybrid 4xe Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 GSE T4 (240 Hp) Plug-in Hybrid 4xe Automatic

Công suất

180 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

44-47 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Final

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
135.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1230 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4398-4404 mm

Chiều cao (mm)

1649-1664 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành