Jeep Compass II 4xe 1.3 (240 Hp) eAWD Automatic 2020, 2021
Jeep Compass II 4xe 1.3 (240 Hp) eAWD Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Compass II 4xe 1.3 (240 Hp) eAWD Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4xe 1.3 (240 Hp) eAWD Automatic

Công suất

180 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1850 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

11.4 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

48-51 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Final

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
135.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1230 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4394 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1649 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.07 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An ICE drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R 19

Kích thước bánh trước

235/45 R 19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R 19

Công nghệ và Vận hành