Jeep Cherokee V (KL) 3.2 V6 (272 Hp) 4WD LOCK Automatic Stop-Start 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Jeep Cherokee V (KL) 3.2 V6 (272 Hp) 4WD LOCK Automatic Stop-Start 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Cherokee V (KL) 3.2 V6 (272 Hp) 4WD LOCK Automatic Stop-Start 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 V6 (272 Hp) 4WD LOCK Automatic Stop-Start

Công suất

272 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

315 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

232 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
315 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3239 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2036 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

591 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1267 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4626 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1722 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2719 mm

Vết bánh trước (mm)

1619 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7J x 18

Công nghệ và Vận hành