Jeep Cherokee V (KL) 2.4 MultiAir2 TIGERSHARK (177 Hp) 4WD LOCK Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Jeep Cherokee V (KL) 2.4 MultiAir2 TIGERSHARK (177 Hp) 4WD LOCK Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Cherokee V (KL) 2.4 MultiAir2 TIGERSHARK (177 Hp) 4WD LOCK Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 MultiAir2 TIGERSHARK (177 Hp) 4WD LOCK Automatic

Công suất

177 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

229 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

204 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
229 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1894-1904 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

591 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1267 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4626 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1722 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2719 mm

Vết bánh trước (mm)

1619 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 225/55 R18; 245/65 R17

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 225/55 R18; 245/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7J x 18; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành