Jeep Cherokee V (KL) 2.2 MultiJet II TD (200 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017
Jeep Cherokee V (KL) 2.2 MultiJet II TD (200 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Cherokee V (KL) 2.2 MultiJet II TD (200 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 MultiJet II TD (200 Hp) 4WD Automatic

Công suất

200 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2184 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83.8 mm
Đường kính piston (mm)
99 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1985 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

412 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1267 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4624 mm

Chiều rộng (mm)

1859 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1584 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18

Công nghệ và Vận hành