Jeep Cherokee IV (KK) 3.7 V6 (205 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Jeep Cherokee IV (KK) 3.7 V6 (205 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Cherokee IV (KK) 3.7 V6 (205 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (205 Hp)

Công suất

205 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

314 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
205 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
314 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3700 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
90.8 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73.8 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

419 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1404 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4493 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1797 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2694 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18

Công nghệ và Vận hành