Jeep Cherokee III (KJ) 3.7 i V6 (210 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Jeep Cherokee III (KJ) 3.7 i V6 (210 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Cherokee III (KJ) 3.7 i V6 (210 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 i V6 (210 Hp) Automatic

Công suất

210 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

307 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
307 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3700 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
90.8 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

820 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1865 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành