Jeep Cherokee III (KJ) 2.4i 16V (147 Hp) AWD 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Jeep Cherokee III (KJ) 2.4i 16V (147 Hp) AWD 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Cherokee III (KJ) 2.4i 16V (147 Hp) AWD 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4i 16V (147 Hp) AWD

Công suất

147 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

215 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

167 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
215 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2429 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
101 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1803 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2359 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

909 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1951 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4496 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1866 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành