Jeep Cherokee II (XJ) 2.5 TD (115 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Jeep Cherokee II (XJ) 2.5 TD (115 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Cherokee II (XJ) 2.5 TD (115 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2230 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

652 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1315 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4288 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1621 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2575 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1473 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R15 S

Kích thước bánh trước

215/70 R15 S

Công nghệ và Vận hành