Jeep Cherokee II (XJ) 2.5 i SE 4WD (127 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Jeep Cherokee II (XJ) 2.5 i SE 4WD (127 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Cherokee II (XJ) 2.5 i SE 4WD (127 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i SE 4WD (127 Hp)

Công suất

127 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

234 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

153 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
127 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
234 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2464 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
98.4 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1485 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2087 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

932 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1954 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4254 mm

Chiều rộng (mm)

1763 mm

Chiều cao (mm)

1626 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2576 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1473 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Công nghệ và Vận hành