Jeep Commander 3.7 i V6 (213 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Jeep Commander 3.7 i V6 (213 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Commander 3.7 i V6 (213 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 i V6 (213 Hp) 4WD Automatic

Công suất

213 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

319 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
213 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
319 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3701 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
90.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2170 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2905 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

170 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4787 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1826 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2781 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Công nghệ và Vận hành