Jeep Avenger 1.2 e-Hybrid (100 Hp) e-DCS6 2023, 2024
Jeep Avenger 1.2 e-Hybrid (100 Hp) e-DCS6 2023, 2024

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Avenger 1.2 e-Hybrid (100 Hp) e-DCS6 2023, 2024

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.2 e-Hybrid (100 Hp) e-DCS6

Công suất

100 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.9 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

1 km

System Voltage

48 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

111-114 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Động cơ #2

Công suất (HP)
29 Hp
Moment xoắn (Nm)
55 Nm

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1213 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1277 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4084 mm

Chiều rộng (mm)

1776 mm

Chiều cao (mm)

1536 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2557 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs, 302x26 mm

Thắng sau

Disc, 249x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16; 17; 18

Công nghệ và Vận hành