Jaguar XJ (X358) 3.5 V8 (258 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009
Jaguar XJ (X358) 3.5 V8 (258 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XJ (X358) 3.5 V8 (258 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V8 (258 Hp) Automatic

Công suất

258 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

335 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

254 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
335 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3555 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
76.5 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1603 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2225 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5091 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3034 mm

Vết bánh trước (mm)

1556 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/40 HR19

Kích thước bánh trước

255/40 HR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành