Jaguar XK Coupe (X150, facelift 2011) XKR 5.0 V8 (510 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014
Jaguar XK Coupe (X150, facelift 2011) XKR 5.0 V8 (510 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XK Coupe (X150, facelift 2011) XKR 5.0 V8 (510 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

XKR 5.0 V8 (510 Hp) Automatic

Công suất

510 Hp @ 6000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

625 Nm @ 2500-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

292 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJ133
Công suất (HP)
510 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
625 Nm @ 2500-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1753 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2145 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70.6 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4794 mm

Chiều cao (mm)

1322 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2752 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 380 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 376 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R19; 255/35 R20Rear wheel tires: 275/35 R19; 285/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R19; 255/35 R20Rear wheel tires: 275/35 R19; 285/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19; 8.5J x 20; 9J x 20Rear wheel rims: 9.5J x 19; 9.5J x 20; 10J x 20

Công nghệ và Vận hành