Jaguar XK Coupe (X100) R 4.0 V8 (363 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Jaguar XK Coupe (X100) R 4.0 V8 (363 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XK Coupe (X100) R 4.0 V8 (363 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 4.0 V8 (363 Hp) Automatic

Công suất

363 Hp @ 6150 rpm.

Moment xoắn (Nm)

505 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
363 Hp @ 6150 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
505 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1715 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

327 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1296 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2588 mm

Vết bánh trước (mm)

1504 mm

Vết bánh sau (mm)

1498 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 255/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 255/45 R18

Công nghệ và Vận hành