Jaguar XK Convertible (X150) R 4.2 V8 (416 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Jaguar XK Convertible (X150) R 4.2 V8 (416 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XK Convertible (X150) R 4.2 V8 (416 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 4.2 V8 (416 Hp) Automatic

Công suất

416 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

560 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

294 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
416 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
560 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4196 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71.1 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

283 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4791 mm

Chiều cao (mm)

1329 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2752 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.97 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 400 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R19; 255/35 R20Rear wheel tires: 275/35 R19; 285/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R19; 255/35 R20Rear wheel tires: 275/35 R19; 285/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19; 9J x 20Rear wheel rims: 9.5J x 19; 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành