Jaguar XK Convertible (X100) R 4.2 V8  (395 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005
Jaguar XK Convertible (X100) R 4.2 V8 (395 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XK Convertible (X100) R 4.2 V8 (395 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 4.2 V8 (395 Hp) Automatic

Công suất

395 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

541 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
395 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
94.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
541 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4196 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

307 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1306 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2588 mm

Vết bánh trước (mm)

1504 mm

Vết bánh sau (mm)

1498 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 255/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 255/45 R18

Công nghệ và Vận hành