Jaguar XJ (X300) XJ6 4.0 24V Sport (320 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997
Jaguar XJ (X300) XJ6 4.0 24V Sport (320 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XJ (X300) XJ6 4.0 24V Sport (320 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

XJ6 4.0 24V Sport (320 Hp) Automatic

Công suất

320 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

512 Nm @ 3050 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
320 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
512 Nm @ 3050 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3980 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2295 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

86 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5023 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1303 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1498 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R17

Kích thước bánh trước

255/45 R17

Công nghệ và Vận hành