Jaguar XJ Long (X351) 3.0 V6 (340 Hp) AWD Automatic 2014, 2015
Jaguar XJ Long (X351) 3.0 V6 (340 Hp) AWD Automatic 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XJ Long (X351) 3.0 V6 (340 Hp) AWD Automatic 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (340 Hp) AWD Automatic

Công suất

340 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 3500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

234 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 3500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1883 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5252 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3157 mm

Vết bánh trước (mm)

1626 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18; 9.0J x 19; 9.0J x 20

Công nghệ và Vận hành