Jaguar XF (X260) S 3.0 V6 (380 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Jaguar XF (X260) S 3.0 V6 (380 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XF (X260) S 3.0 V6 (380 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 3.0 V6 (380 Hp) AWD Automatic

Công suất

380 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

204 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
380 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4954 mm

Chiều rộng (mm)

1987 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1594 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.61 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành