Jaguar XF (X250) R 5.0 V8 (510 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011
Jaguar XF (X250) R 5.0 V8 (510 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XF (X250) R 5.0 V8 (510 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 5.0 V8 (510 Hp) Automatic

Công suất

510 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

625 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
510 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
625 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1891 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4961 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2909 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1571 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/35R20; 285/30R20

Kích thước bánh trước

255/35R20; 285/30R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5x20; 9.5x20

Công nghệ và Vận hành