Jaguar XF (X250 facelift 2011) R-S 5.0 V8 (550 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Jaguar XF (X250 facelift 2011) R-S 5.0 V8 (550 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XF (X250 facelift 2011) R-S 5.0 V8 (550 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R-S 5.0 V8 (550 Hp) Automatic

Công suất

550 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

680 Nm @ 2500-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

270 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
550 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
680 Nm @ 2500-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70.1 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4981 mm

Chiều rộng (mm)

1939 mm

Chiều cao (mm)

1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2909 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1563 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20; 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành