Jaguar XF (X250 facelift 2011) 3.0d V6 (275 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Jaguar XF (X250 facelift 2011) 3.0d V6 (275 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XF (X250 facelift 2011) 3.0d V6 (275 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0d V6 (275 Hp) Automatic

Công suất

275 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
275 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70.1 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4961 mm

Chiều rộng (mm)

1939 mm

Chiều cao (mm)

1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2909 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1605 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành