Jaguar XF (X250 facelift 2011) 2.2d (190 Hp) Automatic 2011, 2012
Jaguar XF (X250 facelift 2011) 2.2d (190 Hp) Automatic 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XF (X250 facelift 2011) 2.2d (190 Hp) Automatic 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2d (190 Hp) Automatic

Công suất

190 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2179 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70.1 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4961 mm

Chiều rộng (mm)

1939 mm

Chiều cao (mm)

1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2909 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1605 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành