Jaguar XF (X250) 3.0 V6 (238 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Jaguar XF (X250) 3.0 V6 (238 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XF (X250) 3.0 V6 (238 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (238 Hp)

Công suất

238 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

293 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

237 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
293 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1679 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2215 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4961 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2909 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1571 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

235/50R17

Kích thước bánh trước

235/50R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5x17

Công nghệ và Vận hành