Jaguar XF Sportbrake (X260) 3.0d V6 (300 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Jaguar XF Sportbrake (X260) 3.0d V6 (300 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XF Sportbrake (X260) 3.0d V6 (300 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0d V6 (300 Hp) Automatic

Công suất

300 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1855 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

565 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4955 mm

Chiều rộng (mm)

1987 mm

Chiều cao (mm)

1496 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1607 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Pneumatic suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành