Jaguar XE (X760) 2.0 (200 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017
Jaguar XE (X760) 2.0 (200 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XE (X760) 2.0 (200 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1750-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

179 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

237 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1750-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4672 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1416 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.66 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành