Jaguar X-type (X400) 2.5 i V6 24V (196 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Jaguar X-type (X400) 2.5 i V6 24V (196 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar X-type (X400) 2.5 i V6 24V (196 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i V6 24V (196 Hp) Automatic

Công suất

196 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

241 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJ25
Công suất (HP)
196 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
241 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2495 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81.6 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

452 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4672 mm

Chiều rộng (mm)

1789 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1537 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Công nghệ và Vận hành