Jaguar S-type (CCX) 4.2 i V8  32V (298 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Jaguar S-type (CCX) 4.2 i V8 32V (298 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar S-type (CCX) 4.2 i V8 32V (298 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 i V8 32V (298 Hp)

Công suất

298 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

411 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJ33
Công suất (HP)
298 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
411 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4196 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

810 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4861 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2909 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Công nghệ và Vận hành